Có 1 kết quả:

二氧化碳 èr yǎng huà tàn ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

carbon dioxide CO2

Bình luận 0